Từ điển Thiều Chửu
姥 - mỗ/mụ
① Tên đất, cũng như chữ 姆. Cũng đọc là mụ.

Từ điển Trần Văn Chánh
姥 - lạo
【姥姥】lạo lạo [lăolao] ① (khn) Bà ngoại; ② (đph) Bà đỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh
姥 - mỗ/mụ
(văn) Bà già. Xem 姥 [lăo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
姥 - mỗ
Người đàn bà già — Tiếng gọi bà già. Cũng đọc là Mụ.